Có 2 kết quả:

奴隶 nô lệ奴隸 nô lệ

1/2

nô lệ

giản thể

Từ điển phổ thông

nô lệ, đầy tớ

nô lệ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nô lệ, đầy tớ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kẻ dày tớ, mà thân xác và cả mạng sống đều thuộc quyền người chủ.